Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 2 Chuẩn đoán sự cố cho hệ thống khởi động và đảo chiều động cơ chính trên tàu Sao Biển / Đỗ Ngọc Toàn; Nghd.:Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 90tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00403
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Daihatsu diesel engine : Operation manual / Daihatsu . - Osaka : Daihatsu Diesel MFG.Co.,LTD., 201? . - various pagings ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04415
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Diesel engines / A.J. Wharton . - 3rd ed. - Oxford : ButterWorth & Heinemann, 1991 . - 130p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00261, SDH/LV 00349
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000261%20-%20Diesel-engines_3ed_A.J.Wharton_1991.pdf
  • 5 Động cơ điêden tàu thuỷ (CTĐT) / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 368tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00860, PD/VV 03368, PD/VV 03369, PD/VV 03395, Pm/vv 03200, Pm/vv 03201, Pm/vv 03897
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dieden-tau-thuy_Tran-Huu-Nghi_1993.pdf
  • 6 Marine auxiliary machinery (CTĐT) / H.D. McGeorge . - 7th ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1995 . - 514p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00234
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000234%20-%20Marine%20auxiliary%20machinery.pdf
  • 7 Marine engines fuels and lubricants / Claude Ouvrier Buffet . - Lyon : Societe Deslubrifiants, 1992 . - 254p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05850, PM/LT 05851, SDH/Lt 00176, SDH/Lt 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000176-77%20-%20Marine%20engines%20fuels%20and%20lubricants.pdf
  • 8 Marine propulsion diesel engine 6EY26W : Final drawings / Vietnam coast guard, Hong Ha shipyard . - Amagasaki : Yanmar Co.,LTD., 2015 . - 355p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03021
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003021%20-%20Marine%20propulsion%20diesel%20engine%206EY26W%20-%20Final%20drawings.pdf
  • 9 Marine propulsion diesel engine 6EY26W : Operation manual / Vietnam coast guard, Hong Ha shipyard . - Amagasaki : Yanmar Co.,LTD., 2015 . - 555p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03020
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003020%20-%20Marine%20propulsion%20diesel%20engine%206EY26W%20-%20Operation%20manual.pdf
  • 10 Marine propulsion engine 6EY26W : Operation manual / Vietnam coast guard, Hong Ha shipyard . - Amagasaki : Yanmar Co.,LTD., 2016 . - various pagings ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04416
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần tín hiệu một chiều trong việc phân tích trạng thái của động cơ diesel lai chân vịt tàu thủy thông qua các chỉ số điều kiện tĩnh sử dụng tín hiệu Acoustic Emission./ Đồng Xuân Thìn, Đào Minh Quân, Nguyễn Văn Ni . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01674
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 12 Nghiên cứu ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp khai thác động cơ Hitachi MAN B&W 6S46ME - B8.3 ở chế độ nhỏ tải khi tàu hành trình trên biển / Cao Văn Bính, Hoàng Văn Thủy, Hoàng Văn Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00689
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Nghiên cứu hiệu chỉnh bộ điều tốc lắp cho động cơ làm việc với chân vịt biến bước / Hoàng Văn Thủy; Nghd.:PTS. Trần Lê Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Nghiên cứu lựa chọn các phương án hâm sống dầu đốt khi chuyển đổi hệ thống nhiên liệu từ DO sang MDO cho các động cơ trên tàu sông ở Việt Nam / Nguyễn Hùng Hải; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 83 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00318
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Nghiên cứu mô phỏng đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng đồng thời nhiên liệu diesel sinh học và LNG đến chỉ tiêu kỹ thuật và môi trường của động cơ tàu thủy/ Phạm Văn Việt, Hoàng Đức Tuấn, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01561
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 16 Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ điều khiển truyền động nhiều động cơ cho chuyển động tàu thủy / Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 176tr. ; 29cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00001
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000001%20-%20HOANG%20XUAN%20BINH-10p.pdf
  • 17 Nghiên cứu tận dụng nhiệt thải động cơ thủy cỡ nhỏ phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Vũ Hùng; Nghd.:TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00216
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Nghiên cứu tính chọn thông số công tác của động cơ chính tàu thủy khi khai thác trong điều kiện trước và sau khi lên đốc sửa chữa / Trần Việt Tuấn; Nghd.: PGS.TS. Lương Công Nhớ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01332
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Nghiên cứu xây dựng phương pháp đánh giá các chỉ tiêu công tác của động cơ diesel tàu thủy dựa trên đồ thị công chỉ thị đo được. / Lê Văn Điểm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 35 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00170
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Notes on marine engineering and ship construction for board of trade examinations. Parts 1 and 2 . - KNxb : KNxb, 199? . - 147p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/lv 01089, Pd/lv 01090
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Questions and answers on the marine diesel engine / Stanley G. Christensen . - 8th ed. - London : Edward Arnold, 1990 . - 542p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00167
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000167%20-%20Questions%20and%20Answers%20on%20the%20Marine%20Diesel%20Engine.pdf
  • 22 Reed's motor engineering knowledge for marine engineers. Vol. 12 / Thomas D. Morton . - 3rd ed. - United Kingdom : Thomas Reed, 2002 . - 299p. : 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00008
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000008%20-%20Reed's-motor-engineering-knowledge-for-marine-engineers_Vol.12_2ed_Thomas-D.Morton_2002.pdf
  • 23 Tính toán mô phỏng động lực học cụm tuabin tăng áp - khí xả của động cơ tàu thủy / Phạm Thị Thúy, Nguyễn Chí Công . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00957
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :